logo
  • Ảnh slide 1

Chi tiết: Bản tin pháp luật: thay đổi tác động đến doanh nghiệp kiểm toán trong dự thảo thôn tư kiểm toán độc lập đối với các tổ chức tín dụng

2024-08-16


Ngân hàng Nhà nước mới đây đã ban hành dự thảo Thông tư quy định về kiểm toán độc lập đối với ngân hàng thương mại,tổ chức tín dụng phi ngân hàng, tổ chức tài chính vi mô, chi nhánh ngân hàng nước ngoài” để thay thế cho Thông tư Thông tư số 39/2011/TT-NHNNvà thông tư số 24/2021/TT-NHNN.

Công ty luật Hà Dương giới thiệu một số thay đổi đáng chú ý trong Dự thảo so với quy định hiện hành, sẽ có tác động đáng kể đến các doanh nghiệp kiểm toán nếu dự thảo được thông qua. 


1. Thay đổivề phạm vi kiểm toán:

Dự thảo đã bỏ quy định về kiểm toán hoạt động hệ thống kiểm soát nội bộ hàng năm, thay vào đó là "thực hiện dịch vụ bảo đảm đối với hoạt động của hệ thống kiểm soát nội bộ trong việc lập và trình bày báo cáo tài chính".

1.1. Phân tích sự khác biệt:

  • Phạm vi kiểm toán đã được thu hẹp đáng kể. Thay vì kiểm toán toàn diện hệ thống kiểm soát nội bộ, giờ chỉ tập trung vào phần liên quan đến việc lập và trình bày báo cáo tài chính.
  • Thay đổi từ "kiểm toán" sang "thực hiện dịch vụ bảo đảm" có thể ngụ ý một cách tiếp cận khác trong việc đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ.
  • Bỏ yêu cầu kiểm toán đối với nội dung đánh giá nội bộ về mức đủ vốn của ngân hàng thương mại và chi nhánh ngân hàng nước ngoài.

1.2. Tác động:

a. Đối với doanh nghiệp kiểm toán.

  • Giảm khối lượng công việc và thời gian kiểm toán cho các công ty kiểm toán độc lập.
  • Đòi hỏi công ty kiểm toán phải điều chỉnh phương pháp và quy trình kiểm toán để phù hợp với yêu cầu mới về "dịch vụ bảo đảm".
  • Có thể làm giảm mức độ chi tiết trong đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ của tổ chức tín dụng.

b. Đối với các tổ chức tín dụng:

  • Giảm gánh nặng và chi phí kiểm toán do phạm vi kiểm toán thu hẹp, tập trung chủ yếu vào báo cáo tài chính và dịch vụ bảo đảm liên quan.
  • Tăng trách nhiệm tự đánh giá và giám sát hệ thống kiểm soát nội bộ, đặc biệt là các khía cạnh không liên quan trực tiếp đến báo cáo tài chính.
  • Cần điều chỉnh quy trình nội bộ và chiến lược quản trị rủi ro để đáp ứng yêu cầu mới về "dịch vụ bảo đảm" và bù đắp cho việc giảm phạm vi kiểm toán độc lập.
  • Tăng tính linh hoạt trong thiết kế và vận hành hệ thống kiểm soát nội bộ, nhưng đồng thời đòi hỏi cơ chế giám sát hiệu quả hơn từ ban lãnh đạo và Hội đồng quản trị.
  • Cần duy trì sự sẵn sàng cho việc Ngân hàng Nhà nước có thể yêu cầu đánh giá đột xuất một phần hoặc toàn bộ hệ thống kiểm soát nội bộ khi xét thấy cần thiết.

1.3. Lý do của sự thay đổi:

  • Phù hợp với quy định mới tại Luật Các tổ chức tín dụng 2024, theo đó việc đánh giá toàn diện hệ thống kiểm soát nội bộ chỉ thực hiện khi có yêu cầu của Ngân hàng Nhà nước.
  • Hướng tới việc tối ưu hóa quy trình kiểm toán, tập trung vào những khía cạnh trọng yếu liên quan trực tiếp đến báo cáo tài chính.
  • Giảm gánh nặng hành chính và tài chính cho cả tổ chức tín dụng và doanh nghiệp kiểm toán.
  • Phản ánh xu hướng quốc tế trong việc áp dụng cách tiếp cận dựa trên rủi ro trong kiểm toán và giám sát ngân hàng.
  • Tăng cường trách nhiệm tự giám sát của các tổ chức tín dụng đối với hệ thống kiểm soát nội bộ của họ.
  • Tạo điều kiện cho các tổ chức tín dụng linh hoạt hơn trong việc thiết kế và vận hành hệ thống kiểm soát nội bộ, miễn là tuân thủ các quy định của pháp luật.

Bình luận: Sự thay đổi này phản ánh xu hướng tập trung hơn vào các khía cạnh trọng yếu liên quan đến báo cáo tài chính, đồng thời giảm bớt gánh nặng kiểm toán cho các tổ chức tín dụng và công ty kiểm toán.

2. Bỏ quy định về kiểm toán lại khi có ý kiến ngoại trừ

Dự thảo đã bỏ quy định về việc phải kiểm toán lại trong trường hợp báo cáo kiểm toán có ý kiến ngoại trừ.

2.1. Phân tích sự khác biệt:

  • Sự thay đổi này loại bỏ hoàn toàn yêu cầu kiểm toán lại, một thay đổi đáng kể trong quy trình xử lý báo cáo kiểm toán có ý kiến ngoại trừ.
  • Việc bỏ quy định này phản ánh sự thay đổi trong cách tiếp cận đối với các ý kiến ngoại trừ trong báo cáo kiểm toán.
  • Phù hợp với xu hướng quốc tế, nơi việc kiểm toán lại không phải là một yêu cầu bắt buộc khi có ý kiến ngoại trừ.

2.2. Tác động:

a. Đối với tổ chức tín dụng:

  • Giảm chi phí và thời gian liên quan đến việc thực hiện kiểm toán lại.
  • Tăng trách nhiệm trong việc xử lý và giải quyết các vấn đề dẫn đến ý kiến ngoại trừ.

b. Đối với công ty kiểm toán độc lập:

  • Giảm áp lực về thời gian và nguồn lực do không phải thực hiện kiểm toán lại.
  • Tăng trách nhiệm trong việc đưa ra ý kiến kiểm toán, đặc biệt là ý kiến ngoại trừ.

c. Đối với cơ quan quản lý (Ngân hàng Nhà nước):

  • Cần có cơ chế mới để theo dõi và xử lý các trường hợp báo cáo kiểm toán có ý kiến ngoại trừ.
  • Có thể cần tăng cường giám sát đối với các tổ chức tín dụng có báo cáo kiểm toán với ý kiến ngoại trừ.

3. Lý do của sự thay đổi:

  • Phù hợp với Luật Các tổ chức tín dụng 2024, không có quy định về kiểm toán lại đối với báo cáo kiểm toán độc lập có ý kiến ngoại trừ.
  • Giảm gánh nặng hành chính và tài chính cho các tổ chức tín dụng.
  • Tăng cường trách nhiệm của các bên liên quan trong việc xử lý các vấn đề dẫn đến ý kiến ngoại trừ.

Bình luận: Sự thay đổi này đánh dấu một bước chuyển quan trọng trong cách tiếp cận đối với kết quả kiểm toán, đặt nhiều trách nhiệm hơn lên các tổ chức tín dụng và công ty kiểm toán trong việc đảm bảo chất lượng báo cáo tài chính và giải quyết các vấn đề phát sinh.

3. Thay đổi về thẩm quyền lựa chọn tổ chức kiểm toán độc lập:

Dự thảo đã bỏ quy định về việc Đại hội đồng cổ đông có thể ủy quyền cho Hội đồng quản trị quyết định lựa chọn tổ chức kiểm toán độc lập.

3.1. Phân tích sự khác biệt:

  • Thay đổi chính là việc loại bỏ khả năng ủy quyền cho Hội đồng quản trị trong việc lựa chọn tổ chức kiểm toán độc lập.
  • Quyền quyết định nay thuộc hoàn toàn về Đại hội đồng cổ đông.
  • Thay đổi này làm tăng tính minh bạch và trách nhiệm trực tiếp của cổ đông trong quá trình lựa chọn đơn vị kiểm toán.

3.2. Tác động:

a. Đối với tổ chức tín dụng:

  • Cần điều chỉnh quy trình lựa chọn đơn vị kiểm toán, đảm bảo việc lựa chọn được thực hiện tại Đại hội đồng cổ đông.
  • Có thể làm tăng thời gian và quy trình trong việc lựa chọn đơn vị kiểm toán, do cần phải thông qua Đại hội đồng cổ đông.

b. Đối với cổ đông:

  • Tăng quyền và trách nhiệm trực tiếp trong việc lựa chọn đơn vị kiểm toán.
  • Cần nâng cao hiểu biết về các đơn vị kiểm toán để đưa ra quyết định phù hợp.

c. Đối với Hội đồng quản trị:

  • Giảm quyền hạn trong việc lựa chọn đơn vị kiểm toán.
  • Vai trò chuyển sang tư vấn và đề xuất cho Đại hội đồng cổ đông.

d. Đối với công ty kiểm toán độc lập:

  • Cần điều chỉnh chiến lược tiếp cận và marketing, hướng đến việc thuyết phục trực tiếp cổ đông thay vì chỉ tập trung vào Hội đồng quản trị.

3.3. Lý do của sự thay đổi:

  • Phù hợp với quy định tại điểm t khoản 3 Điều 67 Luật Các TCTD 2024 về nhiệm vụ, quyền hạn của Đại hội đồng cổ đông.
  • Phù hợp với quy định tại điều 138 BLDS 2015 về đại diện theo ủy quyền
  • Tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm giải trình trong quản trị doanh nghiệp.
  • Giảm thiểu khả năng xung đột lợi ích có thể phát sinh khi Hội đồng quản trị lựa chọn đơn vị kiểm toán.

Bình luận:Sự thay đổi này phản ánh xu hướng tăng cường vai trò của cổ đông trong các quyết định quan trọng của tổ chức tín dụng, đảm bảo phù hợp với các quy định cao hơn của pháp luật, đồng thời đảm bảo tính độc lập và khách quan trong quá trình lựa chọn đơn vị kiểm toán độc lập.

Luật sư Hoàng Văn Thạch




Dịch vụ nổi bật