logo
  • Ảnh slide 1

Chi tiết: Kiểm toán và Thanh tra, Điều tra trong thế giới tài chính

2024-08-10


Trong thế giới tài chính đầy biến động, sự minh bạch và đáng tin cậy của thông tin là yếu tố sống còn. Tuy nhiên, gần đây, một số vụ việc sai phạm tài chính nghiêm trọng tại các doanh nghiệp lớn đã làm dấy lên những nghi ngại về hiệu quả của công tác kiểm toán. Điều đáng nói là những sai phạm này chỉ được phát hiện khi cơ quan thanh tra, điều tra vào cuộc, trong khi trước đó, báo cáo tài chính của các doanh nghiệp này đã được kiểm toán bởi những công ty kiểm toán có tiếng tăm.


Đây không phải vấn đề mới. Năm 2001, Enron - một trong những công ty năng lượng lớn nhất nước Mỹ - sụp đổ trong một vụ bê bối kế toán chấn động cả thế giới. Vậy mà chỉ vài tháng trước đó, báo cáo tài chính của họ vẫn được kiểm toán viên của Arthur Andersen - một trong "Big Five" ngành kiểm toán lúc bấy giờ - đóng dấu xác nhận. Làm thế nào điều này có thể xảy ra?

Câu chuyện này không chỉ đơn thuần là về những con số. Nó là về tâm lý con người, về những giới hạn của nhận thức, và về sự khác biệt tinh tế nhưng quan trọng giữa việc "nhìn" và "thấy". Kiểm toán viên nhìn thấy gì khi họ xem xét các báo cáo tài chính? Và tại sao những gì họ thấy lại có thể khác biệt đến vậy so với những gì mà các thanh tra, điều tra viên phát hiện sau đó?

Câu hỏi đặt ra là: Liệu các kiểm toán viên đã làm việc thiếu trách nhiệm? Hay đây là kết quả tất yếu xuất phát từ sự khác biệt căn bản giữa bản chất hoạt động kiểm toán và thanh tra, điều tra? Để trả lời câu hỏi này, bài viết dưới đây sẽ trình bày không chỉ về kế toán và tài chính, mà còn về tâm lý học, về cách thức hoạt động và về những định kiến vô hình nhưng mạnh mẽ chi phối quyết định của bên liên quan. Chúng ta sẽ tìm hiểu tại sao đôi khi, ngay cả những chuyên gia kiểm toán giỏi nhất cũng có thể bỏ lỡ những dấu hiệu gian lận, và tại sao đôi khi phải cần một cách tiếp cận khác, quyết liệt hơn để phát hiện ra sự thật.

Kiểm toán: Nghệ thuật của sự đảm bảo hợp lý

Kiểm toán báo cáo tài chính (BCTC) là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự kết hợp giữa kỹ năng chuyên môn, đánh giá rủi ro và phán đoán nghề nghiệp. Mục tiêu chính của kiểm toán BCTC không phải là phát hiện mọi sai sót hay gian lận, mà là đưa ra ý kiến về tính trung thực và hợp lý của BCTC. Điều này có nghĩa là kiểm toán viên cần đảm bảo rằng BCTC, xét trên phương diện tổng thể, không còn chứa đựng các sai sót trọng yếu, cho dù do gian lận hay nhầm lẫn.

Để thực hiện nhiệm vụ này, kiểm toán viên sử dụng phương pháp chọn mẫu và đánh giá rủi ro. Họ không kiểm tra từng giao dịch, mà chỉ lựa chọn một số mẫu đại diện để kiểm tra. Điều này giống như một thám tử cố gắng giải mã một vụ án chỉ bằng cách kiểm tra một số manh mối được chọn ngẫu nhiên. Phương pháp này, mặc dù hiệu quả trong việc phát hiện các sai sót phổ biến, nhưng có thể bỏ sót những gian lận tinh vi được che giấu cẩn thận.

Một điểm quan trọng cần lưu ý là mục tiêu chính của kiểm toán BCTC không phải là phát hiện gian lận. Mặc dù kiểm toán viên cần xem xét khả năng xảy ra gian lận trong quá trình kiểm toán, nhưng họ không được đào tạo đặc biệt để phát hiện gian lận như các chuyên gia điều tra. Điều này dẫn đến một số hạn chế trong khả năng phát hiện gian lận của kiểm toán viên:

Thứ nhất, kiểm toán viên được đào tạo chủ yếu về kế toán, kiểm toán và quy trình kinh doanh. Họ có kiến thức sâu rộng về chuẩn mực kế toán, quy trình tài chính và cách thức hoạt động của doanh nghiệp. Tuy nhiên, họ không được đào tạo chuyên sâu về tâm lý học tội phạm, kỹ thuật điều tra hay các phương pháp phát hiện gian lận tiên tiến như các chuyên gia điều tra.

Thứ hai, phạm vi và thời gian của cuộc kiểm toán BCTC thường bị giới hạn. Kiểm toán viên thường làm việc trong một khoảng thời gian nhất định, thường là vài tuần đến vài tháng, và họ phải tuân thủ ngân sách và thời hạn đã được thỏa thuận với khách hàng. Điều này có nghĩa là họ không có đủ thời gian và nguồn lực để thực hiện một cuộc điều tra toàn diện về gian lận.

Thứ ba, kiểm toán viên không có quyền hạn pháp lý như các cơ quan điều tra. Họ không thể yêu cầu truy cập vào thông tin cá nhân, ghi âm cuộc gọi, hay thực hiện các biện pháp điều tra bí mật. Điều này hạn chế khả năng của họ trong việc thu thập bằng chứng về gian lận.

Cuối cũng, kiểm toán viên phải duy trì mối quan hệ nghề nghiệp với khách hàng. Mặc dù họ cần duy trì tính độc lập và thái độ hoài nghi nghề nghiệp, nhưng họ cũng cần sự hợp tác của ban lãnh đạo doanh nghiệp để thực hiện công việc của mình. Điều này có thể tạo ra một tình huống khó xử khi đối mặt với nghi ngờ về gian lận.

Tuy nhiên, không có nghĩa là kiểm toán viên hoàn toàn bỏ qua vấn đề gian lận. Trong quá trình kiểm toán, họ cần thực hiện các thủ tục để đánh giá rủi ro gian lận, bao gồm:(i) Phỏng vấn ban lãnh đạo và những người chịu trách nhiệm quản trị về quy trình đánh giá rủi ro gian lận của đơn vị; (ii) Xem xét các giao dịch bất thường hoặc phức tạp, đặc biệt là những giao dịch xảy ra vào cuối kỳ kế toán; (iii) Thực hiện các thủ tục phân tích để xác định các biến động hoặc mối quan hệ bất thường có thể chỉ ra rủi ro gian lận, (iv) Đánh giá các ước tính kế toán để xác định có sự thiên lệch có thể dẫn đến sai sót trọng yếu do gian lận hay không.

Nếu phát hiện dấu hiệu gian lận, kiểm toán viên có trách nhiệm thông báo cho ban quản trị và xem xét ảnh hưởng của nó đối với BCTC. Việc điều tra chi tiết và xử lý gian lận vượt ra ngoài phạm vi trách nhiệm của kiểm toán viên.

Thanh tra, điều tra: Khi nhà nước vào cuộc.

Ngược lại với kiểm toán, hoạt động thanh tra, điều tra do cơ quan nhà nước thực hiện có mục tiêu, phạm vi và quyền hạn hoàn toàn khác biệt. Mục tiêu chính của thanh tra, điều tra là phát hiện, ngăn chặn và xử lý các hành vi vi phạm pháp luật, bao gồm cả gian lận tài chính.

Cơ quan thanh tra, điều tra được trang bị những công cụ và quyền hạn mạnh mẽ mà kiểm toán viên không có. Họ có quyền yêu cầu cung cấp mọi tài liệu, thông tin liên quan đến đối tượng thanh tra, điều tra, kể cả những thông tin mật. Họ có thể áp dụng các biện pháp cưỡng chế như khám xét, tạm giữ tài liệu, vật chứng, thậm chí là bắt giữ đối tượng tình nghi.

Phương pháp làm việc của cơ quan thanh tra, điều tra cũng khác biệt đáng kể. Thay vì sử dụng phương pháp chọn mẫu như kiểm toán viên, họ có thể tiến hành kiểm tra toàn diện, chi tiết về mọi khía cạnh hoạt động của doanh nghiệp. Họ có thể dành thời gian dài, thậm chí là hàng năm để "lật tung" mọi ngóc ngách của doanh nghiệp.

Hơn nữa, cán bộ thanh tra, điều tra được đào tạo chuyên sâu về kỹ thuật điều tra, tâm lý học tội phạm và các phương pháp phát hiện gian lận tiên tiến. Họ có kinh nghiệm trong việc nhận diện các dấu hiệu gian lận, theo dõi dòng tiền bất hợp pháp và phát hiện các thủ đoạn che giấu tài chính tinh vi.

Một điểm khác biệt quan trọng nữa là cơ quan thanh tra, điều tra thường chỉ vào cuộc khi đã có dấu hiệu rõ ràng về vi phạm hoặc gian lận. Điều này có nghĩa là họ đã có một định hướng cụ thể về những gì cần tìm kiếm, không giống như kiểm toán viên phải làm việc trên một phạm vi rộng hơn và ít thông tin hơn.

Ranh giới mỏng manh

Sự khác biệt giữa kiểm toán và thanh tra, điều tra không chỉ nằm ở thẩm quyền và công cụ. Nó bắt đầu từ chính mục tiêu của hai hoạt động này và kéo theo sự khác biệt trong phương pháp, quy trình và kết quả.

Kiểm toán viên như một bác sĩ đang khám sức khỏe định kỳ. Họ tìm kiếm những dấu hiệu bất thường, nhưng không thể (và không nên) tiến hành mọi xét nghiệm có thể để tìm ra mọi căn bệnh tiềm ẩn. Mục tiêu của họ là đưa ra một bức tranh tổng thể về "sức khỏe tài chính" của doanh nghiệp.

Trong khi đó, thanh tra, điều tra giống như một cuộc phẫu thuật toàn diện, được thực hiện khi đã có dấu hiệu rõ ràng về "bệnh lý". Họ đi sâu vào từng chi tiết, lật tung mọi ngóc ngách để tìm ra nguồn gốc của vấn đề.

Kết quả và hệ quả pháp lý của hai hoạt động này cũng khác nhau đáng kể. Kết quả của kiểm toán BCTC là một Báo cáo kiểm toán, trong đó kiểm toán viên đưa ra ý kiến về BCTC. Báo cáo này chủ yếu ảnh hưởng đến uy tín và quyết định của nhà đầu tư, không trực tiếp dẫn đến xử phạt.

Ngược lại, kết quả của thanh tra, điều tra có thể là một kết luận thanh tra hoặc biên bản vi phạm, có thể dẫn đến xử phạt hành chính, thậm chí truy tố hình sự. Điều này tạo ra một áp lực và trách nhiệm pháp lý lớn hơn nhiều so với kiểm toán.

Tất cả những điều này giải thích vì sao trong nhiều trường hợp, kiểm toán không phát hiện ra những sai phạm mà sau đó được cơ quan thanh tra, điều tra làm rõ. Đó không phải là sự thất bại của kiểm toán, mà là kết quả tất yếu của sự khác biệt trong bản chất hai hoạt động này.

Tuy nhiên, như vậy không có nghĩa là vai trò của kiểm toán kém quan trọng hơn. Ngược lại, kiểm toán BCTC đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo tính minh bạch và đáng tin cậy của thông tin tài chính, góp phần tạo niềm tin cho nhà đầu tư và các bên liên quan. Nó là một phần không thể thiếu trong hệ thống kiểm soát tài chính tổng thể.

Kết luận

Trong thế giới tài chính phức tạp ngày nay, kiểm toán và thanh tra, điều tra đều đóng vai trò quan trọng nhưng khác biệt. Hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp chúng ta đánh giá công bằng hơn về công việc của kiểm toán viên, đồng thời nhận thức được tầm quan trọng của cả hai hoạt động trong việc đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ pháp luật trong lĩnh vực tài chính.

Luật sư Hoàng Văn Thạch




Dịch vụ nổi bật